Đọc nhanh: 海洋生物 (hải dương sinh vật). Ý nghĩa là: sinh vật biển; sinh vật hải dương. Ví dụ : - 汤姆正在学习以成为海洋生物学家。 Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.. - 因为他我才想成为海洋生物学家 Anh ấy là lý do tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển.
Ý nghĩa của 海洋生物 khi là Danh từ
✪ sinh vật biển; sinh vật hải dương
生活在海洋中的动物和植物
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 因为 他 我 才 想 成为 海洋 生物学家
- Anh ấy là lý do tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海洋生物
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 他 在 汪洋 的 书海 中 遨游
- Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.
- 浮游生物
- sinh vật phù du
- 动物 在 陆地 和 海洋 都 有
- Động vật có cả trên lục địa và đại dương.
- 被 修剪 坏后 丧失 生命力 的 植物
- Cây trở nên thiếu sức sống sau khi bị cắt tỉa.
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 渔民 的 生活 依赖 海洋
- Cuộc sống của ngư dân phụ thuộc vào biển cả.
- 因为 他 我 才 想 成为 海洋 生物学家
- Anh ấy là lý do tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển.
- 污染 海洋 对 生物 和 气候 造成 了 巨大 的 影响
- Biển bị ô nhiễm gây ra ảnh hưởng lớn đối với động vật biển và khí hậu.
- 海洋 中有 成千上万 种 动物
- Có hàng ngàn hàng vạn loại động vật trong đại dương.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
- 许多 海洋生物 都 非常 漂亮
- Nhiều sinh vật biển rất đẹp.
- 向 河流 排污 , 最终 破坏 了 海洋生物 资源
- Việc xả chất ô nhiễm vào sông cuối cùng sẽ phá hủy tài nguyên sinh vật biển.
- 海豚 在 海洋 中 生活
- Cá heo sống trong đại dương.
- 她 最 喜欢 的 海洋 动物 是 美人鱼
- Sinh vật biển yêu thích của cô là nàng tiên cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海洋生物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海洋生物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洋›
海›
物›
生›