Đọc nhanh: 衍生物 (diễn sinh vật). Ý nghĩa là: hợp chất diễn sinh.
Ý nghĩa của 衍生物 khi là Danh từ
✪ hợp chất diễn sinh
较简单的化合物所含的原子或原子团被其他原子或原子团置换而生成的较复杂的化合物,叫做原来化合物的衍生物,如磺胺噻唑是磺胺的衍生物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衍生物
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 春天 将 万物 滋生
- Mùa xuân vạn vật sinh sôi.
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 繁衍生息
- sinh sôi nẩy nở
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 浮游生物
- sinh vật phù du
- 被 修剪 坏后 丧失 生命力 的 植物
- Cây trở nên thiếu sức sống sau khi bị cắt tỉa.
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 生物 都 有 求生存 的 本能
- Sinh vật đều đòi hỏi bản năng sinh tồn.
- 生物 遗骸
- di cốt sinh vật
- 静物 写生
- vẽ tĩnh vật có thực.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 天地 化生 万物
- trời đất nuôi dưỡng vạn vật.
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 这些 生物 快速 繁衍
- Những sinh vật này sinh sôi nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衍生物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衍生物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›
生›
衍›