Đọc nhanh: 体育达标测验 (thể dục đạt tiêu trắc nghiệm). Ý nghĩa là: kiểm tra thể chất (dành cho học sinh trường học, v.v.).
Ý nghĩa của 体育达标测验 khi là Danh từ
✪ kiểm tra thể chất (dành cho học sinh trường học, v.v.)
physical fitness test (for school students etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育达标测验
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 质量 达标
- đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 他 是 个 体育 爱好者
- Anh ấy là người đam mê thể thao.
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 切身 体验
- thể nghiệm bản thân.
- 智力测验
- kiểm tra trí thông minh
- 时事 测验
- kiểm tra thời sự
- 算术 测验
- kiểm tra môn số học
- 这 体验 很 甘美
- Trải nghiệm này rất tốt đẹp.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 体育 器械
- dụng cụ thể thao.
- 新 体育场 是 这个 城市 的 骄傲
- cái sân vận động mới là niềm tự hào của thành phố.
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体育达标测验
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体育达标测验 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
标›
测›
育›
达›
验›