Đọc nhanh: 测天 (trắc thiên). Ý nghĩa là: quan sát thiên văn. Ví dụ : - 观测天象 quan sát hiện tượng thiên văn.. - 中国劳动人民常根据天象预测天气的变化。 Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
Ý nghĩa của 测天 khi là Động từ
✪ quan sát thiên văn
to make astronomical observation
- 观测 天象
- quan sát hiện tượng thiên văn.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测天
- 天意 莫测
- ý trời khó đoán
- 钦 天监 观测 天文 现象
- Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.
- 将军 推测 说 敌人 将 于 今天 晚上 突袭 我们
- Đại tá suy đoán rằng địch quân sẽ tấn công chúng ta vào tối nay.
- 根据 风向 测度 , 今天 不会 下雨
- Căn cứ theo hướng gió, thì hôm nay trời sẽ không mưa.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 观测 天象
- quan sát hiện tượng thiên văn.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 六月 的 天气 总是 变幻莫测
- Thời tiết tháng sáu luôn khó lường.
- 天有不测风云
- không đoán được chuyện mưa gió; nào ai mua được chữ ngờ.
- 天有不测风云
- trời nổi cơn giông bất ngờ / nào ai mua được chữ ngờ
- 我 每天 测量体温
- Tôi đo nhiệt độ cơ thể mỗi ngày.
- 他 每天 都 要测 体重
- Anh ấy ngày nào cũng đo cân nặng.
- 我 猜测 明天 会 下雨
- Tôi đoán ngày mai sẽ mưa.
- 据 天气预报 猜测 , 明天 会 下雨
- Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ có mưa.
- 天气预报 预测 今天 会 下雨
- Dự báo thời tiết dự đoán hôm nay sẽ mưa.
- 他 每天 都 会 检测 设备
- Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.
- 学生 们 今天 要 测试 英语
- Hôm nay, học sinh sẽ kiểm tra môn tiếng Anh.
- 测试 结果 将 于 明天 公布
- Kết quả kiểm tra sẽ được công bố vào ngày mai.
- 他们 可以 推测 出来 天气
- Họ có thể dự đoán được thời tiết.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 测天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
测›