Đọc nhanh: 天体测量与天体力学 (thiên thể trắc lượng dữ thiên thể lực học). Ý nghĩa là: Phép đo thiên thể và lực của thiên thể.
Ý nghĩa của 天体测量与天体力学 khi là Danh từ
✪ Phép đo thiên thể và lực của thiên thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天体测量与天体力学
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 描写 天气 时要 具体
- Miêu tả thời tiết thì phải cụ thể.
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
- 冬天 需要 保暖 身体
- Mùa đông cần phải giữ ấm cơ thể.
- 媒体 的 力量 越来越 大
- Tác dụng của truyền thông ngày càng lớn.
- 抱 成 团体 , 就 会 有 力量
- Kết hợp thành đoàn thể sẽ có sức mạnh.
- 真是 个 送 天体 物理学家 的 好 礼物
- Thật là một món quà tuyệt vời cho một nhà vật lý thiên văn.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 请 同学 拿 着 体检表 与 好 朋友 比一比 看 谁 重 谁 轻
- Hãy cùng bạn của mình so sánh giấy kiểm tra sức khỏe, xem ai nặng ai nhẹ.
- 身体 一天天 消瘦
- thân thể ngày một gầy đi.
- 因为 身体 原因 , 他 在 北京 耽搁 几天
- Vì nguyên nhân sức khỏe, anh ấy nán lại Bắc Kinh ít hôm.
- 我 每天 测量体温
- Tôi đo nhiệt độ cơ thể mỗi ngày.
- 他 每天 都 要测 体重
- Anh ấy ngày nào cũng đo cân nặng.
- 我 今天 身体 不太 舒服
- Hôm nay cơ thể tôi không thoải mái.
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 集体 的 力量 是 伟大 的 , 个人 的 力量 是 藐小 的
- sức mạnh của tập thể thì vĩ đại, sức mạnh của cá nhân thì nhỏ bé.
- 明天 检查 体格 , 后天 就 入学
- ngày mai kiểm tra thể lực, ngày kia nhập học.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天体测量与天体力学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天体测量与天体力学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
体›
力›
天›
学›
测›
量›