Đọc nhanh: 泪水 (lệ thuỷ). Ý nghĩa là: nước mắt; lệ. Ví dụ : - 眼眶里含着泪水。 vành mắt ngấn lệ. - 她话是这么说的,可眼里始终浸着泪水。 Cô ấy nói thì nói vậy, nhưng từ đầu tới cuối đôi mắt vẫn ngấn lệ.
Ý nghĩa của 泪水 khi là Danh từ
✪ nước mắt; lệ
眼泪
- 眼眶里 含着泪 水
- vành mắt ngấn lệ
- 她 话 是 这么 说 的 , 可 眼里 始终 浸着 泪水
- Cô ấy nói thì nói vậy, nhưng từ đầu tới cuối đôi mắt vẫn ngấn lệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泪水
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 眼眶里 含着泪 水
- vành mắt ngấn lệ
- 她 眼里 噙 着 幸福 的 泪水
- Mắt cô ấy long lanh vì hạnh phúc.
- 泪水 模糊 了 他 的 视线
- Nước mắt làm mờ tầm nhìn của anh ấy.
- 泪水 零落 在 脸颊
- Nước mắt rơi trên má.
- 她 的 泪水 不停 地流
- Nước mắt của cô ấy không ngừng rơi.
- 这 双 眼睛 充满 了 泪水
- Đôi mắt ngập tràn nước mắt.
- 泪水 涔涔
- nước mắt đầm đìa
- 泪水 浸湿 了 她 的 枕头
- Nước mắt ướt đẫm chiếc gối của cô ấy.
- 泪水 滑过 她 的 脸颊
- Nước mắt lướt qua gò má cô ấy.
- 她 越 说 越 动情 , 泪水 哗哗 直流
- chị ấy càng nói càng xúc động, nước mắt lăn dài.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 她 话 是 这么 说 的 , 可 眼里 始终 浸着 泪水
- Cô ấy nói thì nói vậy, nhưng từ đầu tới cuối đôi mắt vẫn ngấn lệ.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泪水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泪水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
泪›