Đọc nhanh: 泪珠 (lệ châu). Ý nghĩa là: giọt nước mắt; giọt châu; hạt châu; châu. Ví dụ : - 泪珠儿。 nước mắt; giọt nước mắt; giọt lệ
Ý nghĩa của 泪珠 khi là Danh từ
✪ giọt nước mắt; giọt châu; hạt châu; châu
一滴一滴的眼泪
- 泪珠儿
- nước mắt; giọt nước mắt; giọt lệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泪珠
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 姑娘 伤怀 泪 涟
- Cô gái đau lòng nước mắt chảy giàn giụa.
- 那 是 痛苦 的 眼泪
- Đó là giọt nước mắt của sự đau khổ.
- 他 悄悄 擦 去 眼泪
- Anh ấy lặng lẽ lau đi nước mắt.
- 你 别哭 了 , 快 擦 眼泪 吧 !
- Em đừng khóc nữa, mau lau nước mắt đi.
- 我 自己 擦 我 的 眼泪
- Tôi tự mình lau nước mắt của bản thân.
- 辛酸 的 泪
- giọt nước mắt chua xót
- 孩子 的 眼泪 让 人 酸楚
- Nước mắt của đứa trẻ khiến người ta cảm thấy xót xa.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 潸然泪下
- nước mắt rơi ròng ròng.
- 泪珠儿
- nước mắt; giọt nước mắt; giọt lệ
- 她 悄然 流下 了 眼泪
- Cô ấy buồn rầu rơi lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泪珠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泪珠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泪›
珠›