泪珠 lèizhū

Từ hán việt: 【lệ châu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泪珠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lệ châu). Ý nghĩa là: giọt nước mắt; giọt châu; hạt châu; châu. Ví dụ : - 。 nước mắt; giọt nước mắt; giọt lệ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泪珠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泪珠 khi là Danh từ

giọt nước mắt; giọt châu; hạt châu; châu

一滴一滴的眼泪

Ví dụ:
  • - 泪珠儿 lèizhūér

    - nước mắt; giọt nước mắt; giọt lệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泪珠

  • - 万粒 wànlì 珠玑 zhūjī

    - nhiều châu ngọc

  • - 汗珠子 hànzhūzi

    - giọt mồ hôi

  • - 汗珠 hànzhū líng 零落 língluò 下来 xiàlai

    - Giọt mồ hôi rơi xuống.

  • - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • - yuè zhū 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Thần châu tỏa sáng rực rỡ.

  • - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

  • - a 神秘 shénmì de yuè zhū

    - A! Thần châu huyền bí.

  • - 流泪 liúlèi 不止 bùzhǐ 非常 fēicháng 伤心 shāngxīn

    - Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.

  • - 小孩 xiǎohái 眼里 yǎnlǐ 含着泪 hánzhelèi 可怜巴巴 kěliánbābā chǒu zhe

    - đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.

  • - 姑娘 gūniang 伤怀 shānghuái lèi lián

    - Cô gái đau lòng nước mắt chảy giàn giụa.

  • - shì 痛苦 tòngkǔ de 眼泪 yǎnlèi

    - Đó là giọt nước mắt của sự đau khổ.

  • - 悄悄 qiāoqiāo 眼泪 yǎnlèi

    - Anh ấy lặng lẽ lau đi nước mắt.

  • - 别哭 biékū le kuài 眼泪 yǎnlèi ba

    - Em đừng khóc nữa, mau lau nước mắt đi.

  • - 自己 zìjǐ de 眼泪 yǎnlèi

    - Tôi tự mình lau nước mắt của bản thân.

  • - 辛酸 xīnsuān de lèi

    - giọt nước mắt chua xót

  • - 孩子 háizi de 眼泪 yǎnlèi ràng rén 酸楚 suānchǔ

    - Nước mắt của đứa trẻ khiến người ta cảm thấy xót xa.

  • - 两眼 liǎngyǎn 发酸 fāsuān 泪水 lèishuǐ 止不住 zhǐbúzhù liú le 下来 xiàlai

    - hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.

  • - 潸然泪下 shānránlèixià

    - nước mắt rơi ròng ròng.

  • - 泪珠儿 lèizhūér

    - nước mắt; giọt nước mắt; giọt lệ

  • - 悄然 qiǎorán 流下 liúxià le 眼泪 yǎnlèi

    - Cô ấy buồn rầu rơi lệ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泪珠

Hình ảnh minh họa cho từ 泪珠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泪珠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Lèi
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBU (水月山)
    • Bảng mã:U+6CEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao