Đọc nhanh: 沿海 (duyên hải). Ý nghĩa là: ven biển; bờ biển; duyên hải. Ví dụ : - 沿海城市的经济很发达。 Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.. - 沿海的风光很迷人。 Phong cảnh ven biển rất cuốn hút.. - 沿海的风景非常美丽。 Cảnh sắc ven biển rất đẹp.
Ý nghĩa của 沿海 khi là Danh từ
✪ ven biển; bờ biển; duyên hải
靠海的地带
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
- 沿海 的 风光 很 迷人
- Phong cảnh ven biển rất cuốn hút.
- 沿海 的 风景 非常 美丽
- Cảnh sắc ven biển rất đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 沿海
✪ 沿海 + 的 + Danh từ
"沿海" vai trò định ngữ
- 沿海 的 天气 比较 湿润
- Thời tiết ven biển thường ẩm ướt hơn.
- 沿海 的 经济 发展 迅速
- Kinh tế ven biển phát triển nhanh chóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿海
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 沿 海岸线 行走
- Đi dọc theo bờ biển.
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 沿海 城市 概貌
- tình hình khái quát của những thành phố ven biển.
- 沿海 是 湿润 气候带
- Ven biển là vùng khí hậu ẩm ướt.
- 沿海 的 天气 比较 湿润
- Thời tiết ven biển thường ẩm ướt hơn.
- 台风 袭击 了 沿海 城市
- Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.
- 沿海 渔产 丰富
- dọc vùng duyên hải thuỷ sản phong phú
- 沿海 的 风景 非常 美丽
- Cảnh sắc ven biển rất đẹp.
- 沿海 的 风光 很 迷人
- Phong cảnh ven biển rất cuốn hút.
- 沿海 的 经济 发展 迅速
- Kinh tế ven biển phát triển nhanh chóng.
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
- 经 数月 钻探 在 沿海 找到 了 石油
- Sau một thời gian nghiên cứu kéo dài và khai thác khoan, chúng tôi đã tìm thấy dầu mỏ ven biển.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沿海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沿海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沿›
海›