Đọc nhanh: 沿海州 (duyên hải châu). Ý nghĩa là: vùng duyên hải, đề cập đến vùng viễn đông của Nga Primorsky Krai.
✪ vùng duyên hải
coastal region
✪ đề cập đến vùng viễn đông của Nga Primorsky Krai
refers to Russian far east Primorsky Krai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿海州
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 沿 海岸线 行走
- Đi dọc theo bờ biển.
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 沿海 城市 概貌
- tình hình khái quát của những thành phố ven biển.
- 沿海 是 湿润 气候带
- Ven biển là vùng khí hậu ẩm ướt.
- 沿海 的 天气 比较 湿润
- Thời tiết ven biển thường ẩm ướt hơn.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 台风 袭击 了 沿海 城市
- Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.
- 沿海 渔产 丰富
- dọc vùng duyên hải thuỷ sản phong phú
- 沿海 的 风景 非常 美丽
- Cảnh sắc ven biển rất đẹp.
- 沿海 的 风光 很 迷人
- Phong cảnh ven biển rất cuốn hút.
- 沿海 的 经济 发展 迅速
- Kinh tế ven biển phát triển nhanh chóng.
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
- 徐州 地处 津浦铁路 和 陇海铁路 的 交叉点 , 是 个 十分 冲要 的 地方
- Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.
- 经 数月 钻探 在 沿海 找到 了 石油
- Sau một thời gian nghiên cứu kéo dài và khai thác khoan, chúng tôi đã tìm thấy dầu mỏ ven biển.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沿海州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沿海州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm州›
沿›
海›