Đọc nhanh: 测试和材料协会 (trắc thí hoà tài liệu hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM).
Ý nghĩa của 测试和材料协会 khi là Danh từ
✪ Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM)
American Society for Testing and Materials (ASTM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测试和材料协会
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 会议 上 气氛 非常 和 气
- Không khí trong cuộc họp rất hòa hợp.
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 贫下中农 协会
- hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 我们 需要 提前准备 会议 材料
- Chúng tôi cần chuẩn bị trước tài liệu cho cuộc họp.
- 注意 正面 的 材料 , 也 要 注意 侧面 和 反面 的 材料
- chú ý những tài liệu chính yếu về nó, cũng cần chú ý những tài liệu về những khía cạnh của nó và những tài liệu mặt trái.
- 我们 必须 测试 材料 的 质量
- Chúng tôi phải kiểm tra chất lượng của vật liệu.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
- 这些 测试 会 太 侧重于 书面 考核 而 有损于 其他 技能
- Những bài kiểm tra này sẽ tập trung quá nhiều vào đánh giá vào sách vở mà gây bất lợi cho các kỹ năng khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 测试和材料协会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测试和材料协会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
协›
和›
料›
材›
测›
试›