Đọc nhanh: 玉树藏族自治州 (ngọc thụ tàng tộc tự trị châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Yushu Tây Tạng (tiếng Tây Tạng: yus hru'u bod giàn rang skyong khul) ở Thanh Hải.
Ý nghĩa của 玉树藏族自治州 khi là Danh từ
✪ Quận tự trị Yushu Tây Tạng (tiếng Tây Tạng: yus hru'u bod giàn rang skyong khul) ở Thanh Hải
Yushu Tibetan autonomous prefecture (Tibetan: yus hru'u bod rigs rang skyong khul) in Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉树藏族自治州
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 她 从 乔治亚州 回来 的 吗
- Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 生产队 自辟 园地 , 培育 树苗
- đội sản xuất tự vỡ đất, ươm cây con.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 森林 是 大自然 的 宝藏
- Rừng là kho báu của thiên nhiên.
- 他 总是 晦藏 自己 的 感情
- Anh ấy luôn giấu kín cảm xúc của mình.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玉树藏族自治州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玉树藏族自治州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm州›
族›
树›
治›
玉›
自›
藏›