Đọc nhanh: 汽笛 (khí địch). Ý nghĩa là: còi hơi; còi; còi tàu; còi kéo. Ví dụ : - 汽笛响后,船身开始移动了。 Còi tàu rú lên, đoàn tàu bắt đầu chuyển động.. - 悠长的汽笛声。 tiếng còi rất dài. - 轮船上的汽笛呜呜地直叫。 Còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u.
Ý nghĩa của 汽笛 khi là Danh từ
✪ còi hơi; còi; còi tàu; còi kéo
轮船、火车等装置的发声器,使气体由气孔中喷出,发出大的音响
- 汽笛 响后 , 船身 开始 移动 了
- Còi tàu rú lên, đoàn tàu bắt đầu chuyển động.
- 悠长 的 汽笛声
- tiếng còi rất dài
- 轮船 上 的 汽笛 呜呜 地直 叫
- Còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u.
- 汽笛 发出 粗豪 的 声音
- tiếng còi hơi kêu lên chối tai.
- 汽笛 长吼 了 一声
- Còi kéo một hồi dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽笛
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 汽车 坠落 山谷
- Chiếc xe rơi xuống thung lũng.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 汽车 替代 了 马车
- Ô tô đã thay thế xe ngựa.
- 我们 置 了 辆 汽车
- Chúng tôi đặt mua một chiếc ô tô.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 汽油桶
- thùng xăng
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 火车 的 汽笛 尖锐 地 吼起来
- Tiếng còi tàu rít lên chói tai.
- 汽笛 发出 粗豪 的 声音
- tiếng còi hơi kêu lên chối tai.
- 汽笛
- còi hơi
- 悠长 的 汽笛声
- tiếng còi rất dài
- 汽笛 长吼 了 一声
- Còi kéo một hồi dài.
- 汽笛 发出 嘟嘟 声
- Còi tàu phát ra tiếng "pi-pô".
- 轮船 上 的 汽笛 呜呜 地直 叫
- Còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u.
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 汽笛 响后 , 船身 开始 移动 了
- Còi tàu rú lên, đoàn tàu bắt đầu chuyển động.
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汽笛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽笛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汽›
笛›