Đọc nhanh: 求生 (cầu sinh). Ý nghĩa là: mưu sinh; tìm cách sinh sống; tìm kế sinh nhai. Ví dụ : - 我们求生的唯一希望就在於裁军吗? Hy vọng sống sót duy nhất của chúng ta chỉ nằm trong việc giảm quân sự à?
Ý nghĩa của 求生 khi là Động từ
✪ mưu sinh; tìm cách sinh sống; tìm kế sinh nhai
谋求活路;设法活下去
- 我们 求生 的 唯一 希望 就 在 於 裁军 吗
- Hy vọng sống sót duy nhất của chúng ta chỉ nằm trong việc giảm quân sự à?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求生
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 我 追求 的 是 生活 中 的 安逸
- Tôi theo đuổi sự thoải mái trong cuộc sống.
- 力求 全面完成 生产 计划
- Phấn đấu hoàn thành đầy đủ kế hoạch sản xuất.
- 生物 都 有 求生存 的 本能
- Sinh vật đều đòi hỏi bản năng sinh tồn.
- 务求 早日 完成 生产 任务
- phải sớm hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
- 应届 毕业生 准备 求职
- Sinh viên tốt nghiệp khóa này chuẩn bị tìm việc.
- 这些 是 基本 的 生活 需求
- Đây là những nhu cầu sinh hoạt cơ bản.
- 求 先生 是 我 的 邻居
- Ông Cầu là hàng xóm của tôi.
- 眼看 合约 都 快 谈成 了 , 对方 却 节外生枝 地 提出 新 要求
- Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.
- 学生 反对 不合理 要求
- Học sinh phản đối yêu cầu không hợp lý.
- 求 医生 对 病人 很 关心
- Bác sĩ Cầu rất quan tâm đến bệnh nhân.
- 大家 求 幸福生活
- Mọi người mưu cầu cuộc sống hạnh phúc.
- 我们 求生 的 唯一 希望 就 在 於 裁军 吗
- Hy vọng sống sót duy nhất của chúng ta chỉ nằm trong việc giảm quân sự à?
- 老师 征求 学生 的 建议
- Giáo viên trưng cầu ý kiến của học sinh.
- 我 只求 , 能够 陪 着 小 师傅 在 恒山 终老 便 此生 无憾 了
- Ta chỉ muốn có thể ở tới già cùng tiểu sư phụ ở Hành Sơn, cũng coi như kiếp này không hối hận.
- 老师 对 学生 要求 得 很 严格
- Giáo viên yêu cầu học sinh rất nghiêm khắc.
- 老师 要求 学生 改动 字体
- Giáo viên yêu cầu học sinh thay đổi phông chữ.
- 他 一生 都 在 追求 梦想
- Cả đời anh ấy luôn theo đuổi ước mơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 求生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 求生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm求›
生›