Đọc nhanh: 死中求生 (tử trung cầu sinh). Ý nghĩa là: tìm kiếm sự sống trong cái chết (thành ngữ); chiến đấu cho cuộc sống của một người.
Ý nghĩa của 死中求生 khi là Thành ngữ
✪ tìm kiếm sự sống trong cái chết (thành ngữ); chiến đấu cho cuộc sống của một người
to seek life in death (idiom); to fight for one's life
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死中求生
- 猿 在 森林 中 生活
- Vượn sống trong rừng.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 他们 在 难民营 中 饿死 了
- Khi họ chết đói trong trại tị nạn.
- 他们 是 真实 生活 中 的 情侣
- Họ là một cặp đôi ngoài đời thực.
- 珍惜 生命 中 的 所有人
- Hãy trân trọng tất cả mọi người trong cuộc sống.
- 生活 中 的 阻碍 很多
- Trong cuộc sống có rất nhiều trở ngại.
- 心中 顿生 惊 怔 意
- Trong lòng đột nhiên sinh ra cảm giác kinh hãi.
- 生活 中总有 波澜
- Trong cuộc sống luôn có sóng gió.
- 起死回生
- chết đi sống lại; cải tử hoàn sinh
- 生死关头
- bước ngoặt sinh tử.
- 生死与共
- Sống chết cùng nhau.
- 宁为玉碎 , 不为瓦全 ( 比喻 宁愿 壮烈 地 死去 , 不愿 苟且偷生 )
- thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 我 追求 的 是 生活 中 的 安逸
- Tôi theo đuổi sự thoải mái trong cuộc sống.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 老板 的 要求 总是 很 死板
- Yêu cầu của sếp luôn rất cứng nhắc.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 命令 中 可 没 要求 我 任由 她 送死
- Tôi không được lệnh để cô ấy chết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 死中求生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 死中求生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
死›
求›
生›
nguy hiểm sinh tử, thoát chết (thành ngữ); một lối thoát hẹpđể tồn tại bằng da răng của một người
(nghĩa bóng) để phục hồi sau một tình huống dường như không thểto come back from death's door (thành ngữ); giải cứu bất ngờ khỏi nguy hiểmtìm cách thoát khỏi tình trạng khó khăn