Đọc nhanh: 荒野求生 (hoang dã cầu sinh). Ý nghĩa là: con người đối mặt tự nhiên; cuộc sống nơi hoang dã; sinh tồn nơi hoang dã.
Ý nghĩa của 荒野求生 khi là Thành ngữ
✪ con người đối mặt tự nhiên; cuộc sống nơi hoang dã; sinh tồn nơi hoang dã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒野求生
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 他 在 荒野 中 忍受 饥饿
- Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.
- 我 追求 的 是 生活 中 的 安逸
- Tôi theo đuổi sự thoải mái trong cuộc sống.
- 荒草 丛生
- cỏ hoang mọc um tùm
- 生产 救荒
- sản xuất cứu đói.
- 粮荒 使 生活 困难
- Thiếu lương thực khiến cuộc sống khó khăn.
- 他 的 生活 方式 荒淫
- Cách sống của anh ta phóng đãng.
- 把 野生 药材 改为 家种
- biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 力求 全面完成 生产 计划
- Phấn đấu hoàn thành đầy đủ kế hoạch sản xuất.
- 生物 都 有 求生存 的 本能
- Sinh vật đều đòi hỏi bản năng sinh tồn.
- 那 是 野 先生
- Kia là ông Dã.
- 这种 植物 是 野生 的
- Loài thực vật này là hoang dã.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 野生动物 需要 保护
- Động vật hoang dã cần được bảo vệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荒野求生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荒野求生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm求›
生›
荒›
野›