Đọc nhanh: 气味 (khí vị). Ý nghĩa là: mùi; mùi vị, tính cách; sở thích; tính khí (ý xấu). Ví dụ : - 这种气味让我恶心。 Mùi này làm tôi phát ớn.. - 房间里的气味很好。 Mùi trong phòng rất dễ chịu.. - 这里的气味太难闻了。 Mùi ở đây thật kinh khủng.
Ý nghĩa của 气味 khi là Danh từ
✪ mùi; mùi vị
弥漫在空气中的味儿
- 这种 气味 让 我 恶心
- Mùi này làm tôi phát ớn.
- 房间 里 的 气味 很 好
- Mùi trong phòng rất dễ chịu.
- 这里 的 气味 太 难闻 了
- Mùi ở đây thật kinh khủng.
- 我 喜欢 这种 气味
- Tôi thích mùi vị này.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ tính cách; sở thích; tính khí (ý xấu)
借指脾气;情趣(多用于贬义)
- 我 不 喜欢 他 的 气味
- Tôi không thích tính khí của anh ấy.
- 她 这个 气味 不好
- Tính khí của anh ấy không tốt.
- 他 的 气味 把 我 装整
- Tính khí của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó chịu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 气味 với từ khác
✪ 气味 vs 气息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气味
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 气味相投
- cùng một giuộc như nhau; hợp tính hợp nết.
- 嗅觉 能 帮助 我们 识别 气味
- Khứu giác có thể giúp chúng ta nhận biết mùi.
- 榴莲 的 气味 很 独特
- Mùi sầu riêng rất độc đáo.
- 氨气 有 刺激性 臭味
- Khí amoniac có mùi hăng.
- 清新 的 气味 扑鼻
- Mùi hương tươi mới phảng phất.
- 汽油 的 气味 很 刺鼻
- Mùi xăng rất khó chịu.
- 满屋 散布 着 松油 的 刺鼻 气味
- Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 香味儿 飘散在 空气 中
- Mùi thơm lan tỏa trong không khí.
- 厨房 里 有 饭菜 的 气味
- Trong bếp có mùi thức ăn.
- 这 道菜 的 气味 恶心 到 我 了
- Mùi của món ăn này làm tôi ghê tởm.
- 这 只 汉堡包 不但 气味 好闻 而且 味道 好吃
- Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.
- 浓烈 的 气味 辛辣 或 浓烈 的
- Mùi hương đậm đà có thể là cay hoặc đậm đặc.
- 气味 芬芳
- mùi thơm
- 手术室 里 散发出 阵阵 刺鼻 的 药水 气味 , 使人 感到 害怕
- Có một mùi hăng của thuốc trong phòng mổ, khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
- 这种 醇 有 特殊气味
- Loại alcohol này có mùi đặc thù.
- 她 这个 气味 不好
- Tính khí của anh ấy không tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气味
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
气›