Đọc nhanh: 毒药 (độc duợc). Ý nghĩa là: thuốc độc. Ví dụ : - 别碰,那是毒药! Đừng chạm vào, đó là thuốc độc!. - 你怎么知道那是毒药? Sao cậu biết đó là thuốc độc?. - 他想用毒药害人。 Hắn định dùng thuốc độc hại người.
Ý nghĩa của 毒药 khi là Danh từ
✪ thuốc độc
能危害生物体生理机能并引起死亡的药物
- 别碰 , 那 是 毒药 !
- Đừng chạm vào, đó là thuốc độc!
- 你 怎么 知道 那 是 毒药 ?
- Sao cậu biết đó là thuốc độc?
- 他 想 用 毒药 害人
- Hắn định dùng thuốc độc hại người.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒药
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 奶奶 漂 药材
- Bà rửa dược liệu.
- 奶奶 忘记 按时 吃药
- Bà ngoại quên uống thuốc đúng giờ.
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 你 有 头痛 药 吗 ?
- Bạn có thuốc đau đầu không?
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 爷爷 擦 红药水
- Ông bôi thuốc đỏ.
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 别碰 , 那 是 毒药 !
- Đừng chạm vào, đó là thuốc độc!
- 他 想 用 毒药 害人
- Hắn định dùng thuốc độc hại người.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 新药 能 消灭 这种 病毒
- Thuốc mới có thể tiêu diệt loại virus này.
- 里面 有 我们 最新 的 抗病毒 药
- Đó là thuốc kháng vi-rút mới nhất của chúng tôi
- 茄碱 是 一种 强效 毒药 兼 致幻剂
- Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.
- 你 怎么 知道 那 是 毒药 ?
- Sao cậu biết đó là thuốc độc?
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毒药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毒药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毒›
药›