Đọc nhanh: 死路 (tử lộ). Ý nghĩa là: đường cùng; đường chết; tử lộ; ngõ cụt; con đường chết; đường cụt. Ví dụ : - 死路一条。 một con đường cụt.. - 有些时候你所面对的可是死路一条 Đôi khi những gì bạn phải đối mặt là ngõ cụt.
Ý nghĩa của 死路 khi là Danh từ
✪ đường cùng; đường chết; tử lộ; ngõ cụt; con đường chết; đường cụt
走不通的路,比喻毁灭的途径
- 死路一条
- một con đường cụt.
- 有些 时候 你 所 面对 的 可是 死路一条
- Đôi khi những gì bạn phải đối mặt là ngõ cụt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死路
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 殊死 的 斗争
- cuộc đấu tranh quyết tử.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 死路一条
- một con đường cụt.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 有些 时候 你 所 面对 的 可是 死路一条
- Đôi khi những gì bạn phải đối mặt là ngõ cụt.
- 他 的 行为 看起来 就 像是 在 自寻死路
- Hành vi của anh ấy như thể anh ta đang tự tìm đường chết vậy
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 死路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 死路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm死›
路›