Đọc nhanh: 模具室 (mô cụ thất). Ý nghĩa là: Phòng để khuôn.
Ý nghĩa của 模具室 khi là Danh từ
✪ Phòng để khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模具室
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 我 阿姨 让 我 帮 他 在 收发室 找 了 个 工作
- Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 工具 储存 在 地下室 里
- Dụng cụ được lưu trữ trong tầng hầm.
- 工人 把 模具 搬走
- Công nhân đã chuyển khuôn đi.
- 模具设计 很 精密
- Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.
- 模具 生产 速度快
- Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 模具 需要 清洗
- Khuôn mẫu cần được làm sạch.
- 我 把 模具 整理 好
- Tôi đã sắp xếp lại khuôn mẫu.
- 手术室 里 有 许多 精密 的 器具
- Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.
- 模具 定制 完成 了
- Khuôn mẫu đặt làm xong rồi.
- 公司 使用 模具 提高效率
- Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.
- 我们 使用 模具 进行 生产
- Chúng tôi sử dụng khuôn mẫu để sản xuất.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 模具室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模具室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
室›
模›