Đọc nhanh: 模具类别 (mô cụ loại biệt). Ý nghĩa là: thể loại khuôn.
Ý nghĩa của 模具类别 khi là Danh từ
✪ thể loại khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模具类别
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 模仿 别人 难以 凸显 自己
- Rập khuôn người khác khó mà làm nổi bật bản thân.
- 别具一格
- Có phong cách riêng.
- 需要 买 桌子 、 椅子 之类 的 家具
- Cần mua bàn, ghế, v.v.
- 工人 把 模具 搬走
- Công nhân đã chuyển khuôn đi.
- 别 盲目 模仿 他人 的 行为
- Đừng mù quáng bắt chước hành vi của người khác.
- 那个 模特 身材 特别 苗条
- Người mẫu đó có thân hình đặc biệt thanh mảnh.
- 金属 类别 多种多样
- Có nhiều loại kim loại khác nhau.
- 别具 意匠
- có cấu tứ độc đáo
- 模具设计 很 精密
- Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.
- 模具 生产 速度快
- Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 别 乱动 我 的 工具
- Đừng tùy tiện dùng đồ của tôi.
- 别忘了 带上 你 的 钓具
- Đừng quên mang theo dụng cụ câu cá của bạn.
- 他 的 楷书 常用 偏锋 , 别具一格
- Anh ấy thường viết chữ Khải theo kiểu để đầu bút nghiêng, tạo nên một phong cách riêng.
- 男性 的 具有 上述 性别 之 特点 的 或 适合 于 这种 性别 的
- Phù hợp với giới tính này hoặc có những đặc điểm giới tính được đề cập ở trên.
- 她 一味 模仿 别人
- Cô ấy một mực bắt trước người khác.
- 吃 熟食 是 人类 和 动物 最大 的 区别
- Ăn đồ nấu chín là điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và động vật.
- 模具 需要 清洗
- Khuôn mẫu cần được làm sạch.
- 我 把 模具 整理 好
- Tôi đã sắp xếp lại khuôn mẫu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 模具类别
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模具类别 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
别›
模›
类›