Hán tự: 棉
Đọc nhanh: 棉 (miên). Ý nghĩa là: bông vải; bông gòn; bông, bông (bông kéo sợi), bông (được lót bằng bông). Ví dụ : - 这是一块优质的棉布。 Đây là một miếng vải bông chất lượng cao.. - 这种棉材料非常柔软。 Loại nguyên liệu bông này rất mềm.. - 她穿了一件棉衣。 Cô ấy mặc một chiếc áo bông.
Ý nghĩa của 棉 khi là Danh từ
✪ bông vải; bông gòn; bông
草棉和木棉的统称,通常多指草棉
- 这是 一块 优质 的 棉布
- Đây là một miếng vải bông chất lượng cao.
- 这种 棉 材料 非常 柔软
- Loại nguyên liệu bông này rất mềm.
✪ bông (bông kéo sợi)
棉桃中的纤维,用来纺纱、絮衣服被褥等
- 她 穿 了 一件 棉衣
- Cô ấy mặc một chiếc áo bông.
- 这 条 棉裤 非常 暖和
- Chiếc quần bông này rất ấm.
✪ bông (được lót bằng bông)
棉质衬里;内衬棉
- 这个 棉被 很 厚实
- Cái chăn bông này rất dày dặn.
- 她 买 了 一双 棉鞋
- Cô ấy đã mua một đôi giày bông.
✪ bông (vật liệu giống bông)
像棉花的絮状物
- 这片 地里 种满 了 棉花
- Trong mảnh đất này trồng đầy bông.
- 这个 枕头 里 填充 了 膨松 棉
- Trong gối này được nhồi đầy bông xốp.
✪ họ Miên
姓
- 棉 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Miên, rất vui khi được gặp thầy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 棉铃 在 风中 轻轻 摇
- Quả bông non rung nhẹ trong gió.
- 田间 棉铃 已快 成熟
- Quả bông non trong ruộng sắp chín.
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 绗 棉袄
- Chần áo bông.
- 把 棉袄 掼 在 床上
- ném cái áo bông lên giường.
- 这件 棉袄 比 那件 厚
- Chiếc áo bông này dày hơn chiếc kia.
- 这件 棉袄 很 暖和
- Chiếc áo bông này rất ấm.
- 小孩子 穿着 红色 的 棉袄
- Đứa trẻ mặc áo bông màu đỏ.
- 天气 冷 了 , 穿 上 棉袄 吧
- Trời lạnh rồi, mặc áo bông vào đi.
- 我们 冬天 都 穿 棉袄
- Chúng tôi đều mặc áo bông vào mùa đông.
- 女孩 是 爸爸 的 小 棉袄
- Con gái là bình rượu mơ của bố.
- 女儿 是 妈妈 的 小 棉袄
- Con gái là con gái rượu của mẹ.
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 棉袄 上面 有 一道 一道 的 针脚
- trên chiếc áo bông có những đường chỉ.
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棉›