Đọc nhanh: 棉袄 (miên áo). Ý nghĩa là: áo bông; áo mền, con cưng; con gái rượu; bình rượu mơ. Ví dụ : - 天气冷了,穿上棉袄吧。 Trời lạnh rồi, mặc áo bông vào đi.. - 这件棉袄很暖和。 Chiếc áo bông này rất ấm.. - 这件棉袄比那件厚。 Chiếc áo bông này dày hơn chiếc kia.
Ý nghĩa của 棉袄 khi là Danh từ
✪ áo bông; áo mền
夹层里絮有棉花的中式上衣
- 天气 冷 了 , 穿 上 棉袄 吧
- Trời lạnh rồi, mặc áo bông vào đi.
- 这件 棉袄 很 暖和
- Chiếc áo bông này rất ấm.
- 这件 棉袄 比 那件 厚
- Chiếc áo bông này dày hơn chiếc kia.
- 我们 冬天 都 穿 棉袄
- Chúng tôi đều mặc áo bông vào mùa đông.
- 小孩子 穿着 红色 的 棉袄
- Đứa trẻ mặc áo bông màu đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ con cưng; con gái rượu; bình rượu mơ
比喻自己的女儿,表达对女儿的疼爱之情。因为女儿就像一件温暖的小棉袄,能给父母带来温暖和安慰
- 女儿 是 妈妈 的 小 棉袄
- Con gái là con gái rượu của mẹ.
- 女孩 是 爸爸 的 小 棉袄
- Con gái là bình rượu mơ của bố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉袄
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 棉铃 在 风中 轻轻 摇
- Quả bông non rung nhẹ trong gió.
- 田间 棉铃 已快 成熟
- Quả bông non trong ruộng sắp chín.
- 绗 棉袄
- Chần áo bông.
- 那袄 有 精致 绣花
- Chiếc áo đó có thêu hoa tinh xảo.
- 把 棉袄 掼 在 床上
- ném cái áo bông lên giường.
- 她 穿 了 件 花袄
- Cô ấy mặc một chiếc áo hoa.
- 新袄 十分 暖和
- Chiếc áo khoác mới rất ấm.
- 这件 棉袄 比 那件 厚
- Chiếc áo bông này dày hơn chiếc kia.
- 这件 棉袄 很 暖和
- Chiếc áo bông này rất ấm.
- 小孩子 穿着 红色 的 棉袄
- Đứa trẻ mặc áo bông màu đỏ.
- 天气 冷 了 , 穿 上 棉袄 吧
- Trời lạnh rồi, mặc áo bông vào đi.
- 我们 冬天 都 穿 棉袄
- Chúng tôi đều mặc áo bông vào mùa đông.
- 女孩 是 爸爸 的 小 棉袄
- Con gái là bình rượu mơ của bố.
- 女儿 是 妈妈 的 小 棉袄
- Con gái là con gái rượu của mẹ.
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 棉袄 上面 有 一道 一道 的 针脚
- trên chiếc áo bông có những đường chỉ.
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
- 里边 还有 一身 拷纱 小 棉袄 棉裤 哪
- Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棉袄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棉袄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棉›
袄›