Đọc nhanh: 格涅沙 (các niết sa). Ý nghĩa là: Ganesha (Vị thần đầu voi trong Ấn Độ giáo, con trai của Shiva và Parvati). Ví dụ : - 象头神格涅沙擅长清除障碍湿婆是毁灭之神 Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
Ý nghĩa của 格涅沙 khi là Danh từ
✪ Ganesha (Vị thần đầu voi trong Ấn Độ giáo, con trai của Shiva và Parvati)
Ganesha (the elephant-headed God in Hinduism, son of Shiva and Parvati)
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格涅沙
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 我 还 以为 是 康涅狄格州 雨天 用 的 遮雨棚 呢
- Tôi nghĩ họ đã dùng cái đó để che Connecticut khi trời mưa.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 就是 那个 时候 老妈 和 我 搬 到 了 康涅狄格州
- Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格涅沙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格涅沙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm格›
沙›
涅›