Đọc nhanh: 架子 (giá tử). Ý nghĩa là: cái giá; giá (treo, gác đồ vật); tran, cái khung; sườn bài, lên mặt; tự cao tự đại; dáng vẻ kiêu ngạo; dáng vẻ ngông nghênh; ra vẻ; ta đây; phách lối; kiêu ngạo; kiêu căng, uy quyền. Ví dụ : - 花瓶架子。 cái giá để lọ hoa.. - 保险刀的架子。 xương đòn. - 写文章要先搭好架子。 viết văn trước hết phải dựng lên sườn bài.
Ý nghĩa của 架子 khi là Danh từ
✪ cái giá; giá (treo, gác đồ vật); tran
(架子儿) 由若干材料纵横交叉地构成的东西,用来放置器物、支撑物体或安装工具等
- 花瓶 架子
- cái giá để lọ hoa.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
✪ cái khung; sườn bài
比喻事物的组织、结构
- 写文章 要 先 搭 好 架子
- viết văn trước hết phải dựng lên sườn bài.
✪ lên mặt; tự cao tự đại; dáng vẻ kiêu ngạo; dáng vẻ ngông nghênh; ra vẻ; ta đây; phách lối; kiêu ngạo; kiêu căng, uy quyền
自高自大、装腔作势的作风
- 官架子
- quan liêu.
- 拿架子
- làm ra vẻ.
- 党委书记 一点 架子 都 没有
- thư ký đảng uỷ không có một chút gì tỏ ra kiêu ngạo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tư thế; dáng điệu; cách; thói; kiểu
架势
- 锄地 有 锄地 的 架子 , 一 拿 锄头 就 看出 他 是 内行
- cuốc đất cũng phải có tư thế của cuốc đất, nhìn anh ấy cầm cuốc biết ngay là người thành thạo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 架子
- 拿架子
- làm ra vẻ.
- 这 间 房子 举架 矮
- ngôi nhà này thấp.
- 这个 架子 很 牢固
- Cái giá này rất vững chắc.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 打架 输 了 还 哭鼻子 , 真够 丢人 的 !
- Đánh nhau thua còn khóc, thật quá mất mặt!
- 小孩子 不 应该 打架
- Trẻ con không nên đánh nhau.
- 罐头 被 放在 了 架子 上
- Hộp được đặt lên trên kệ.
- 官架子
- quan liêu.
- 拿糖作醋 ( 摆架子 、 装腔作势 )
- làm ra vẻ huyênh hoang.
- 旋搭起 一个 架子
- Dựng tạm một cái giá.
- 她 没有 端著 架子 把 我们 当作 仆人 对待
- Cô ấy không đối xử với chúng tôi như người hầu mà tỏ ra kiêu căng.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 你 不能 摆 出 一副 家长 的 架子
- Anh không thể bày ra vẻ uy quyền của một người phụ huynh.
- 一直 以来 到 现在 你 都 摆架子
- Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.
- 工作 要 讲 实效 , 不要 做 表面文章 , 摆 花架子
- làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.
- 臭架子
- Bộ dạng xấu xa.
- 花瓶 架子
- cái giá để lọ hoa.
- 棺材 架 , 尸体 架 埋葬 前 用以 放置 尸体 或 棺材 的 架子
- Giá đỡ quan tài, là cái gỗ được sử dụng trước khi chôn cất để đặt xác chết hoặc quan tài.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 妈妈 制止 孩子 打架
- Mẹ ngăn cản bọn trẻ đánh nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 架子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 架子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
架›