Hán tự: 林
Đọc nhanh: 林 (lâm). Ý nghĩa là: rừng; khu rừng, giới; nhóm (người), lâm nghiệp. Ví dụ : - 远处有一片林。 Ở xa có một khu rừng.. - 这片树林里有很多鸟。 Trong rừng cây này có rất nhiều chim.. - 艺林的竞争十分激烈。 Sự cạnh tranh trong giới nghệ thuật rất gay gắt.
Ý nghĩa của 林 khi là Danh từ
✪ rừng; khu rừng
成片的树木或竹子
- 远处 有 一片 林
- Ở xa có một khu rừng.
- 这片 树林 里 有 很多 鸟
- Trong rừng cây này có rất nhiều chim.
✪ giới; nhóm (người)
聚集在一起的同一类的人或事物
- 艺林 的 竞争 十分激烈
- Sự cạnh tranh trong giới nghệ thuật rất gay gắt.
- 他 在 儒林 颇 有 名望
- Anh ấy có khá nổi tiếng trong giới học thuật.
✪ lâm nghiệp
林业
- 这个 地区 依赖 农林业
- Khu vực này phụ thuộc vào nông lâm nghiệp.
- 林业 对 环境 很 重要
- Ngành lâm nghiệp rất quan trọng đối với môi trường.
✪ họ Lâm
姓
- 林 老师 , 很 高新 见到 你
- Cô giáo Lâm rất vui khi được gặp cô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 林妹妹 , 姐姐 好想你
- Em Lâm, chị nhớ em lắm.
- 林中 烟霭 弥漫
- Trong rừng sương mù bao phủ.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 林
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 林 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm林›