Đọc nhanh: 松口 (tùng khẩu). Ý nghĩa là: nhả ra; nhè ra, nhượng bộ. Ví dụ : - 狗终于松口了。 Con chó cuối cùng cũng nhả ra rồi.. - 小孩不肯松口。 Đứa trẻ không chịu nhè ra.. - 你赶紧松口吧! Con nhanh nhè ra đi!
Ý nghĩa của 松口 khi là Động từ
✪ nhả ra; nhè ra
张嘴把咬住的东西放开
- 狗 终于 松口 了
- Con chó cuối cùng cũng nhả ra rồi.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 你 赶紧 松口 吧 !
- Con nhanh nhè ra đi!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nhượng bộ
不坚持 (主张、意见等)
- 她 不会 松口 的
- Cô ấy sẽ không nhượng bộ đâu.
- 老板 还是 没 松口
- Sếp vẫn không nhượng bộ.
- 父母 终于 松口 了
- Bố mẹ cuối cùng cũng đã nhượng bộ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松口
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 点心 松脆 适口
- món điểm tâm xốp giòn, ngon miệng.
- 狗 终于 松口 了
- Con chó cuối cùng cũng nhả ra rồi.
- 她 不会 松口 的
- Cô ấy sẽ không nhượng bộ đâu.
- 父母 终于 松口 了
- Bố mẹ cuối cùng cũng đã nhượng bộ.
- 你 赶紧 松口 吧 !
- Con nhanh nhè ra đi!
- 任务 完成 , 他松 一口气
- Nhiệm vụ hoàn thành, anh ấy thở phào nhẹ nhõm.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 老板 还是 没 松口
- Sếp vẫn không nhượng bộ.
- 大家 都 稍稍 松 了 一口气
- Mọi người đều thở phào nhẹ nhõm một chút.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 松口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
松›