松口 sōngkǒu

Từ hán việt: 【tùng khẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "松口" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tùng khẩu). Ý nghĩa là: nhả ra; nhè ra, nhượng bộ. Ví dụ : - 。 Con chó cuối cùng cũng nhả ra rồi.. - 。 Đứa trẻ không chịu nhè ra.. - ! Con nhanh nhè ra đi!

Xem ý nghĩa và ví dụ của 松口 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 松口 khi là Động từ

nhả ra; nhè ra

张嘴把咬住的东西放开

Ví dụ:
  • - gǒu 终于 zhōngyú 松口 sōngkǒu le

    - Con chó cuối cùng cũng nhả ra rồi.

  • - 小孩 xiǎohái 不肯 bùkěn 松口 sōngkǒu

    - Đứa trẻ không chịu nhè ra.

  • - 赶紧 gǎnjǐn 松口 sōngkǒu ba

    - Con nhanh nhè ra đi!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

nhượng bộ

不坚持 (主张、意见等)

Ví dụ:
  • - 不会 búhuì 松口 sōngkǒu de

    - Cô ấy sẽ không nhượng bộ đâu.

  • - 老板 lǎobǎn 还是 háishì méi 松口 sōngkǒu

    - Sếp vẫn không nhượng bộ.

  • - 父母 fùmǔ 终于 zhōngyú 松口 sōngkǒu le

    - Bố mẹ cuối cùng cũng đã nhượng bộ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松口

  • - 裹扎 guǒzhā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • - 小孩 xiǎohái 不肯 bùkěn 松口 sōngkǒu

    - Đứa trẻ không chịu nhè ra.

  • - 松木 sōngmù shì 软木 ruǎnmù 柚木 yóumù shì 硬木 yìngmù

    - 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.

  • - shì chún 松木 sōngmù 颗粒状 kēlìzhuàng de 木屑 mùxiè

    - Viên nén mùn cưa nguyên chất.

  • - 参加 cānjiā 马拉松 mǎlāsōng 长跑 chángpǎo yào yǒu 耐力 nàilì

    - Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.

  • - 口诵 kǒusòng 佛号 fóhào

    - miệng niệm a-di-đà phật

  • - 奶奶 nǎinai gǒu shuān zài le 门口 ménkǒu

    - Bà buộc con chó ở cửa ra vào.

  • - 苦口婆心 kǔkǒupóxīn

    - hết lời khuyên bảo.

  • - 他松 tāsōng le 一口气 yìkǒuqì

    - Hắn thở phào nhẹ nhõm.

  • - 点心 diǎnxin 松脆 sōngcuì 适口 shìkǒu

    - món điểm tâm xốp giòn, ngon miệng.

  • - gǒu 终于 zhōngyú 松口 sōngkǒu le

    - Con chó cuối cùng cũng nhả ra rồi.

  • - 不会 búhuì 松口 sōngkǒu de

    - Cô ấy sẽ không nhượng bộ đâu.

  • - 父母 fùmǔ 终于 zhōngyú 松口 sōngkǒu le

    - Bố mẹ cuối cùng cũng đã nhượng bộ.

  • - 赶紧 gǎnjǐn 松口 sōngkǒu ba

    - Con nhanh nhè ra đi!

  • - 任务 rènwù 完成 wánchéng 他松 tāsōng 一口气 yìkǒuqì

    - Nhiệm vụ hoàn thành, anh ấy thở phào nhẹ nhõm.

  • - 轻松 qīngsōng de 口吻 kǒuwěn 讲述 jiǎngshù 故事 gùshì

    - Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.

  • - 老板 lǎobǎn 还是 háishì méi 松口 sōngkǒu

    - Sếp vẫn không nhượng bộ.

  • - 大家 dàjiā dōu 稍稍 shāoshāo sōng le 一口气 yìkǒuqì

    - Mọi người đều thở phào nhẹ nhõm một chút.

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo de 口感 kǒugǎn 不错 bùcuò

    - Cái bánh kem này vị khá ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 松口

Hình ảnh minh họa cho từ 松口

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao