Đọc nhanh: 松口蘑 (tùng khẩu ma). Ý nghĩa là: Matsutake (Tricholoma matsutake), nấm ăn được coi là một món ngon tuyệt vời ở Nhật Bản.
Ý nghĩa của 松口蘑 khi là Danh từ
✪ Matsutake (Tricholoma matsutake), nấm ăn được coi là một món ngon tuyệt vời ở Nhật Bản
matsutake (Tricholoma matsutake), edible mushroom considered a great delicacy in Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松口蘑
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 点心 松脆 适口
- món điểm tâm xốp giòn, ngon miệng.
- 狗 终于 松口 了
- Con chó cuối cùng cũng nhả ra rồi.
- 她 不会 松口 的
- Cô ấy sẽ không nhượng bộ đâu.
- 父母 终于 松口 了
- Bố mẹ cuối cùng cũng đã nhượng bộ.
- 你 赶紧 松口 吧 !
- Con nhanh nhè ra đi!
- 任务 完成 , 他松 一口气
- Nhiệm vụ hoàn thành, anh ấy thở phào nhẹ nhõm.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 老板 还是 没 松口
- Sếp vẫn không nhượng bộ.
- 大家 都 稍稍 松 了 一口气
- Mọi người đều thở phào nhẹ nhõm một chút.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 松口蘑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松口蘑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
松›
蘑›