Đọc nhanh: 来得及 (lai đắc cập). Ý nghĩa là: kịp; còn kịp; chưa muộn. Ví dụ : - 我们来得及参加会议。 Chúng ta sẽ kịp tham dự cuộc họp.. - 我还没来得及说“谢谢"。 Tôi chưa kịp nói "cảm ơn".
Ý nghĩa của 来得及 khi là Động từ
✪ kịp; còn kịp; chưa muộn
还有时间,能够顾到或赶上
- 我们 来得及 参加 会议
- Chúng ta sẽ kịp tham dự cuộc họp.
- 我 还 没 来得及 说 谢谢
- Tôi chưa kịp nói "cảm ơn".
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 来得及
✪ (没)来得及 + Động từ
- 她 还 没 来得及 说 再见
- Cô ấy còn chưa kịp nói lời tạm biệt.
- 司机 没有 来得及 刹车
- Tài xế không kịp phanh xe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来得及
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 她 把 椅子 举得 起来
- Cô ấy nâng cái ghế lên.
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 此刻 我 始得 闲下来
- Lúc này mới được rảnh rỗi.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 他 瘦 得 关节 都 凸出来 了
- Anh ta gầy đến mức các khớp xương đều lồi ra.
- 跑 得 喘 不过 气来
- Chạy thở không ra hơi.
- 急得 头上 的 青筋 都 暴 出来 了
- cuống đến nỗi gân xanh trên đầu nổi lên cả
- 他 跑 得 直喘 不过 气来
- Anh ấy chạy đến mức không thở nổi.
- 还 没 来得及 沾花惹草 就 被 人拔 光 了
- Vẫn chưa kịp gái gú gì thì anh ta đã bị kéo ra ngoài.
- 我 还 没 来得及 说 谢谢
- Tôi chưa kịp nói "cảm ơn".
- 司机 没有 来得及 刹车
- Tài xế không kịp phanh xe.
- 我 这 就 走 , 还 来得及
- Tôi đi ngay đây, vẫn còn kịp.
- 这些 药品 来得 非常 及时
- Thuốc này đến thật đúng lúc.
- 她 还 没 来得及 说 再见
- Cô ấy còn chưa kịp nói lời tạm biệt.
- 我们 来得及 参加 会议
- Chúng ta sẽ kịp tham dự cuộc họp.
- 在线 学习 变得 越来越 普及
- Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来得及
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来得及 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm及›
得›
来›
kịp; theo kịp; đuổi kịp
theo kịp; đuổi kịpkịp; còn kịpgặp; gặp phải
kịp; theo kịp; kịp chuyến