Hán tự: 权
Đọc nhanh: 权 (quyền). Ý nghĩa là: quả cân; cái cân, cân (ví với sự cân nhắc suy tính), quyền lực. Ví dụ : - 那把秤的权不见了。 Cái quả cân của cây cân đó mất rồi.. - 权的大小影响称重。 Kích thước của quả cân ảnh hưởng đến cân nặng.. - 大家在权衡这件事。 Mọi người đang cân nhắc việc này.
Ý nghĩa của 权 khi là Danh từ
✪ quả cân; cái cân
秤锤
- 那 把 秤 的 权 不见 了
- Cái quả cân của cây cân đó mất rồi.
- 权 的 大小 影响 称重
- Kích thước của quả cân ảnh hưởng đến cân nặng.
✪ cân (ví với sự cân nhắc suy tính)
权衡
- 大家 在 权衡 这件 事
- Mọi người đang cân nhắc việc này.
- 她 仔细 权衡 着 选择
- Cô ấy cân nhắc kỹ lưỡng lựa chọn.
✪ quyền lực
权力
- 有职有权
- Có chức có quyền.
- 生杀予夺 之权
- Nắm quyền sanh sát.
✪ quyền lợi
权利
- 我们 要 维护 自身 权
- Chúng ta phải bảo vệ quyền lợi của chính mình.
- 法律 保障 公民权利
- Luật pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
✪ quyền; thế (tình thế đang có lợi)
有利的形势
- 主动权
- Thế chủ động.
- 把握 好 这个 机会 权
- Nắm bắt tốt tình thế đang có lợi này.
✪ tuỳ cơ ứng biến; đối phó tạm thời
权变;权宜; 权且; 姑且
- 这 事 权且 这么 处理
- Chuyện này tạm thời xử lý như thế này.
- 那 就 权且 这么 决定
- Vậy thì tạm thời quyết định như thế này.
✪ họ Quyền
(Quán) 姓
- 权 先生 是 个 好人
- Ông Quyền là người tốt.
- 权家 兄妹 很 友善
- Anh chị em họ Quyền rất thân thiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 权家 兄妹 很 友善
- Anh chị em họ Quyền rất thân thiện.
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 掌握 财权
- nắm quyền kinh tế.
- 他 和 前妻 争夺 抚养权
- Anh ấy và vợ cũ đang giành nhau quyền nuôi con.
- 霸权主义
- chủ nghĩa bá quyền
- 男女 平权
- nam nữ bình quyền.
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 居留权
- quyền tạm trú.
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 公民权
- quyền công dân
- 公民权
- quyền công dân.
- 那个 政权 极其 黑暗
- Chính quyền đó vô cùng lạc hậu.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 权
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 权 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm权›