Đọc nhanh: 本初子午线 (bổn sơ tử ngọ tuyến). Ý nghĩa là: kinh tuyến gốc; kinh tuyến Greenwich. 零度的经钱,计算东西经度的起点.
Ý nghĩa của 本初子午线 khi là Danh từ
✪ kinh tuyến gốc; kinh tuyến Greenwich. 零度的经钱,计算东西经度的起点
1884年国际会议决定用通过英国格林威治(Greenwich)天文台子午仪中心的经线为本初子午线二十世纪五十年代,格林威治天文台迁移台址1968年国际上以国际协议原点(CIO)作为地极原点,经度起点实际上不变; 零度的经钱, 计算东西经度的起点1884年国际会议决定用通过英国格林威治(Greenwich)天文台子午仪中心的经线为本初子午线二十世纪五十年代, 格林威治天文台迁移台址1968年国际上以 国际协议原点(CIO)作为地极原点, 经度起点实际上不变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本初子午线
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 本世纪初
- Đầu thế kỷ này.
- 这 本书 适合 孩子 们
- Cuốn sách này phù hợp với trẻ em.
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 这 间 屋子 两边 有 窗户 , 光线 很 好
- căn phòng này hai bên đều có cửa sổ, ánh sáng rất tốt.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 初级读本
- sách học sơ cấp.
- 端午节 吃 粽子 , 应应 节令
- tết Đoan Ngọ ăn bánh tro mới đúng dịp.
- 她 的 月子 是 二月 初
- ngày ở cữ của cô ấy vào đầu tháng hai.
- 原本 就 不敢 应允 的 孬子 只好 关 死心 门
- Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.
- 发 文簿 ( 登记 发文 的 本子 )
- sổ ghi công văn gửi đi.
- 爸爸 在 本子 上 写 计划
- Bố viết kế hoạch trong sổ.
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 桌子 上 有 几本书
- Trên bàn có vài quyển sách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本初子午线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本初子午线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
午›
子›
本›
线›