Đọc nhanh: 格林尼治本初子午线 (các lâm ni trị bổn sơ tử ngọ tuyến). Ý nghĩa là: kinh tuyến Greenwich.
Ý nghĩa của 格林尼治本初子午线 khi là Danh từ
✪ kinh tuyến Greenwich
the Greenwich meridian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格林尼治本初子午线
- 格子布
- vải ca-rô
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 打 格子
- đánh dấu đã kiểm
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 这 本书 适合 孩子 们
- Cuốn sách này phù hợp với trẻ em.
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 标本兼治
- trị cả gốc đến ngọn
- 治标 不如 治本
- trị ngọn không bằng trị tận gốc
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
- 他 拿到 那个 行业 资格 的 本子
- Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格林尼治本初子午线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格林尼治本初子午线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
午›
子›
尼›
本›
林›
格›
治›
线›