Đọc nhanh: 木里藏族自治县 (mộc lí tàng tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Tây Tạng Muli ở tỉnh tự trị Liangshan Yi 涼山彞 族自治州 | 凉山 彝族自治州 , nam Tứ Xuyên.
Ý nghĩa của 木里藏族自治县 khi là Danh từ
✪ Quận tự trị Tây Tạng Muli ở tỉnh tự trị Liangshan Yi 涼山彞 族自治州 | 凉山 彝族自治州 , nam Tứ Xuyên
Muli Tibetan autonomous county in Liangshan Yi autonomous prefecture 涼山彞族自治州|凉山彝族自治州 [Liáng shān Yi2 zú zì zhì zhōu], south Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木里藏族自治县
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 这里 的 树木 蔼然
- Cây cối ở đây tươi tốt.
- 花园里 的 草木 很蔼
- Cây cỏ trong vườn rất tươi tốt.
- 他 心里 乐滋滋 的 尽 自笑
- trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài.
- 听 起来 克里斯 自 以为 他 是 拿破仑
- Có vẻ như Chrissy có một chuyện nhỏ của Napoléon đang xảy ra.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 这个 村子 里 家家户户 都 没有 自来水
- Trong ngôi làng này, mỗi gia đình đều không có nước máy.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 笑里 藏奸
- miệng cười thơn thớt; nụ cười ẩn ác ý
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 她 是 个 直爽 人 , 从来不 把 自己 想 说 的话 埋藏 在 心里
- cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木里藏族自治县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木里藏族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
族›
木›
治›
自›
藏›
里›