- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Kệ 彐 (+18 nét)
- Pinyin:
Yí
- Âm hán việt:
Di
- Nét bút:フ一一丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿳彐⿰米糹廾
- Thương hiệt:NMFFT (弓一火火廿)
- Bảng mã:U+5F5E
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 彞
-
Cách viết khác
彛
彜
𢁔
𢇏
𢍵
𢑱
𢑲
𢑴
𦄳
𦆩
𦇚
𧤋
-
Giản thể
彝
Ý nghĩa của từ 彞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 彞 (Di). Bộ Kệ 彐 (+18 nét). Tổng 18 nét but (フ一一丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨). Ý nghĩa là: 2. thường, hay, Phép.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chén uống rượu thời xưa
- 2. thường, hay
- 3. dân tộc Di, người Di
Từ điển Thiều Chửu
- Thường, các đồ thường dùng ở trong tôn miếu gọi là di khí 彞器.
- Cái chén uống rượu.
- Phép.