服装设计 fúzhuāng shèjì

Từ hán việt: 【phục trang thiết kế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "服装设计" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phục trang thiết kế). Ý nghĩa là: Thiết kế quần áo. Ví dụ : - 。 anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 服装设计 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 服装设计 khi là Danh từ

Thiết kế quần áo

Ví dụ:
  • - hěn yǒu 灵气 língqì 一定 yídìng néng 成为 chéngwéi 出色 chūsè de 服装 fúzhuāng 设计师 shèjìshī

    - anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服装设计

  • - 汉服 hànfú shì 我们 wǒmen 汉族 hànzú de 民族服装 mínzúfúzhuāng

    - Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.

  • - 总体设计 zǒngtǐshèjì

    - thiết kế toàn bộ

  • - 独特 dútè de 设计 shèjì

    - Thiết kế độc đáo.

  • - 和服 héfú shì 日本 rìběn 民族服装 mínzúfúzhuāng de 一部分 yībùfen

    - 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.

  • - 服装 fúzhuāng 整饬 zhěngchì

    - trang phục chỉnh tề

  • - 服装 fúzhuāng 展销 zhǎnxiāo

    - triển lãm trang phục quần áo.

  • - 服装 fúzhuāng 俭朴 jiǎnpǔ

    - áo quần giản dị.

  • - jiù shuō zài de 网页 wǎngyè 设计 shèjì 公司 gōngsī 上班 shàngbān

    - Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.

  • - 服装 fúzhuāng 淡季 dànjì 销量 xiāoliàng 不佳 bùjiā

    - Doanh số bán quần áo thấp vào mùa ế ẩm.

  • - 设计 shèjì 陷害 xiànhài le 我们 wǒmen

    - Anh ta đã mưu hại chúng tôi.

  • - zhè 设计 shèjì 妙真 miàozhēn 巧妙 qiǎomiào

    - Thiết kế này thật tinh tế.

  • - 姐姐 jiějie 精于 jīngyú 服装设计 fúzhuāngshèjì

    - Chị gái rành về thiết kế quần áo.

  • - shì wèi 时装 shízhuāng 设计师 shèjìshī

    - Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 设计 shèjì hěn 艺术 yìshù

    - Thiết kế của chiếc áo rất đẹp mắt.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 设计 shèjì 非常 fēicháng 精致 jīngzhì

    - Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.

  • - hěn yǒu 灵气 língqì 一定 yídìng néng 成为 chéngwéi 出色 chūsè de 服装 fúzhuāng 设计师 shèjìshī

    - anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.

  • - 设计 shèjì de 古朴 gǔpiáo 式样 shìyàng 服装 fúzhuāng 不会 búhuì 过时 guòshí

    - Những bộ quần áo cổ kính do cô thiết kế sẽ không bao giờ lỗi mốt.

  • - duì 服装设计 fúzhuāngshèjì shì 行家 hángjiā

    - Cô ấy là chuyên gia thiết kế thời trang.

  • - 我们 wǒmen bèi zhè suǒ 公寓 gōngyù de 精致 jīngzhì de 室内装潢 shìnèizhuānghuáng 设计 shèjì 吸引 xīyǐn

    - Chúng tôi bị cuốn hút bởi thiết kế nội thất tinh tế của căn hộ này.

  • - de 结婚 jiéhūn 礼服 lǐfú shì yóu 一位 yīwèi 非常 fēicháng 著名 zhùmíng de 时装 shízhuāng 设计师 shèjìshī 制作 zhìzuò de

    - Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 服装设计

Hình ảnh minh họa cho từ 服装设计

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 服装设计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao