Đọc nhanh: 有鼻子有眼 (hữu tị tử hữu nhãn). Ý nghĩa là: Chuyện bịa như thật. Ví dụ : - 小木偶有鼻子有眼,能说话,会走路。 Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
Ý nghĩa của 有鼻子有眼 khi là Thành ngữ
✪ Chuyện bịa như thật
“有鼻子有眼”比喻地把听闻、谣言、传说、虚构等没有眼见为实的事物描述得非常具体细致,就像亲眼看到过的一样。情感色彩为 中性词。
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有鼻子有眼
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 院子 里 有 很多 虫子
- Trong sân có rất nhiều côn trùng.
- 小孩 的 鼻子 上 有 个 鼻涕 泡儿
- Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.
- 有鼻子有眼儿
- có căn cứ đáng tin (có mắt có mũi hẳn hoi)
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 我 的 鼻子 有点 不 舒服
- Mũi tôi cảm thấy hơi khó chịu.
- 我 觉得 有点儿 辣 鼻子
- Tôi cảm thấy hơi cay mũi.
- 捏 鼻子 的 触感 也 很 有 特色 !
- Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
- 听 他 说 得 有鼻子有眼儿 的 , 也 就 信 了
- anh nói chuyện có căn cứ hẳn hoi, cũng có thể tin được.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 箱子 上 有 几个 眼儿
- Trên hộp có vài lỗ nhỏ.
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 叶子 上 有 虫 吃 的 孔眼
- trên lá có lỗ của sâu ăn.
- 别看 他 眼睛 不好 , 干活儿 可真 有两下子
- đừng cho rằng anh ấy mắt yếu, nhưng làm việc rất có bản lĩnh.
- 这 桌子 上 的 美味佳肴 让 在场 的 所有人 都 眼花缭乱
- Món ăn ngon trên bàn này làm lóa mắt tất cả mọi người có mặt.
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有鼻子有眼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有鼻子有眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
有›
眼›
鼻›