Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
鼻
bí
Tỵ
Bộ
Cái mũ
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 鼻 (Tỵ)
鼻
Bí
Tì, Tị, Tỵ
鼽
Qiú
Cừu
鼾
Hān
Han, Hãn
齄
zhā
Tra