Đọc nhanh: 暗能量 (ám năng lượng). Ý nghĩa là: năng lượng tối (thiên văn học). Ví dụ : - 暗物质和暗能量的比重 Vật chất tối và năng lượng tối
Ý nghĩa của 暗能量 khi là Danh từ
✪ năng lượng tối (thiên văn học)
dark energy (astronomy)
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗能量
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 训练 之 余 补充 能量
- Sau khi huấn luyện bổ sung năng lượng.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 这 姑娘 真能干 , 我 不禁 暗暗 地 佩服 她
- Cô gái này thật tài giỏi, tôi thầm khâm phục cô ấy.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 还要 有 暗号 和 通关 密语 才能 来
- Từ mã và đoạn văn bí mật.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 谁 发现 了 能量守恒 ?
- Ai đã phát hiện ra nguyên tắc bảo toàn năng lượng?
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 只要 有 可能 我们 都 尽量 帮忙
- Chúng tôi sẽ cố gắng giúp đỡ bất cứ khi nào có thể.
- 我们 应该 发扬 正 能量
- Chúng ta nên phát huy năng lượng tích cực.
- 你们 的 产品 能 保证质量 吗 ?
- Sản phẩm của các bạn có đảm bảo chất lượng không?
- 把 正 能量 灌输 给 朋友
- Truyền tải năng lượng tích cực cho bạn bè.
- 我 自量 还 能 胜任 这项 工作
- tôi có thể đảm nhận công việc này.
- 太阳 提供 了 能量
- Mặt trời cung cấp năng lượng.
- 例如 , 电池 能 储存 能量
- Ví dụ như, pin có thể lưu trữ năng lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暗能量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暗能量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暗›
能›
量›