Đọc nhanh: 暴食症 (bạo thực chứng). Ý nghĩa là: ăn vô độ.
Ý nghĩa của 暴食症 khi là Danh từ
✪ ăn vô độ
bulimia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴食症
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 希图 暴利
- hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 怎么样 治疗 厌食症
- Làm thế nào để điều trị chứng chán ăn?
- 厌食 是 一种 常见 的 饮食 紊乱 症
- Chán ăn là một chứng rối loạn ăn uống phổ biến.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暴食症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暴食症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暴›
症›
食›