曼城队 mànchéng duì

Từ hán việt: 【man thành đội】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "曼城队" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (man thành đội). Ý nghĩa là: Đội bóng đá Manchester City.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 曼城队 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 曼城队 khi là Danh từ

Đội bóng đá Manchester City

Manchester City football team

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼城队

  • - 球队 qiúduì 扳平 bānpíng le 一球 yīqiú

    - 球队扳平了一球。

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - 毒贩 dúfàn 名叫 míngjiào 戈尔曼 gēěrmàn

    - Đại lý Meth tên là Gorman.

  • - 此城 cǐchéng nǎi zuì ěr 之城 zhīchéng

    - Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.

  • - 蓉城 róngchéng yǒu 许多 xǔduō 历史 lìshǐ 古迹 gǔjì

    - Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.

  • - zhù zài 京城 jīngchéng 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống gần thủ đô.

  • - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • - 我会 wǒhuì ràng 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng

    - Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts

  • - gēn 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.

  • - 雪城 xuěchéng 警察局长 jǐngchájúzhǎng gāng gēn 联系 liánxì shuō

    - Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi

  • - 适合 shìhé dāng 我们 wǒmen de 队长 duìzhǎng

    - Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.

  • - de xìng shì màn

    - Họ của cô ấy là Mạn.

  • - 曼波 mànbō 女王 nǚwáng děng zhe

    - Nữ hoàng Mambo đang chờ.

  • - 军队 jūnduì zài 城外 chéngwài 顿营 dùnyíng

    - Quân đội đóng quân bên ngoài thành phố.

  • - 军队 jūnduì 屯扎 túnzhā zài 城外 chéngwài

    - Quân đội đóng quân ở ngoài thành.

  • - 人们 rénmen 聚集 jùjí 起来 qǐlai 组成 zǔchéng 国民 guómín 自卫队 zìwèiduì lái 保卫 bǎowèi 他们 tāmen de 城镇 chéngzhèn

    - Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.

  • - 敌人 dírén 强大 qiángdà de 军队 jūnduì 围困 wéikùn 城市 chéngshì

    - Kẻ thù vây hãm thành phố bằng một quân đội mạnh mẽ.

  • - 军队 jūnduì 攻略 gōnglüè le 这座 zhèzuò 城市 chéngshì

    - Quân đội đã chiếm đóng thành phố này.

  • - 全市 quánshì 居民 jūmín 倾城而出 qīngchéngérchū 迎接 yíngjiē 凯旋 kǎixuán 球队 qiúduì

    - Toàn bộ cư dân thành phố đổ ra đón đội bóng trở về sau chiến thắng.

  • - 深切 shēnqiè 地爱 dìài zhe 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Cô ấy yêu thành phố này da diết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 曼城队

Hình ảnh minh họa cho từ 曼城队

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曼城队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét), viết 曰 (+7 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AWLE (日田中水)
    • Bảng mã:U+66FC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao