Đọc nhanh: 缝制计数器达到设定值 (phùng chế kế số khí đạt đáo thiết định trị). Ý nghĩa là: Bộ phận đếm mũi may đã đạt đến giá trị cài đặt.
Ý nghĩa của 缝制计数器达到设定值 khi là Danh từ
✪ Bộ phận đếm mũi may đã đạt đến giá trị cài đặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝制计数器达到设定值
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 计划 要 审详 制定
- Kế hoạch phải được soạn thảo kỹ lưỡng.
- 公司 制定 了 详细 的 计划
- Công ty đã xây dựng kế hoạch chi tiết.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 我们 收到 了 数以百计 的 申请
- Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.
- 将军 在 幕 中 制定 计划
- Tướng quân lập kế hoạch trong trướng.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 我 预定 了 到 北京 的 直达 车票
- Tôi đã đặt vé xe trực tiếp đến Bắc Kinh.
- 我 必定 准时到达
- Tôi chắc chắn sẽ đến đúng giờ.
- 他 不 一定 能 准时到达
- Anh ấy không chắc có thể đến đúng giờ.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缝制计数器达到设定值
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缝制计数器达到设定值 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
到›
制›
器›
定›
数›
缝›
计›
设›
达›