Đọc nhanh: 日曜日 (nhật diệu nhật). Ý nghĩa là: Chủ nhật (được sử dụng trong thiên văn học Trung Quốc cổ đại).
Ý nghĩa của 日曜日 khi là Từ chỉ thời gian
✪ Chủ nhật (được sử dụng trong thiên văn học Trung Quốc cổ đại)
Sunday (used in ancient Chinese astronomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日曜日
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 奶奶 在 查 日历
- Bà đang tra lịch.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 这匹马 日行千里
- Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.
- 明天 乃水曜 日
- Ngày mai là thứ tư.
- 今日 是 火曜日
- Hôm nay là thứ ba.
- 曜 日 当空照 四方
- Mặt trời chiếu sáng bốn phương.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日曜日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日曜日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
曜›