日语 rìyǔ

Từ hán việt: 【nhật ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "日语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhật ngữ). Ý nghĩa là: tiếng Nhật. Ví dụ : - 。 Anh ấy không chỉ biết tiếng Trung mà còn biết tiếng Nhật.. - 。 Tôi thấy trong sơ yếu lý lịch của bạn nhắc đến việc bạn nói được tiếng Nhật.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 日语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 日语 khi là Danh từ

tiếng Nhật

日语:日本的官方语言

Ví dụ:
  • - 不但 bùdàn huì shuō 汉语 hànyǔ huì shuō 日语 rìyǔ

    - Anh ấy không chỉ biết tiếng Trung mà còn biết tiếng Nhật.

  • - cóng de 简历 jiǎnlì shàng 看到 kàndào huì shuō 日语 rìyǔ

    - Tôi thấy trong sơ yếu lý lịch của bạn nhắc đến việc bạn nói được tiếng Nhật.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 日语

Động từ (教/学/说/练习/懂) + 日语

Ví dụ:
  • - 不会 búhuì shuō 日语 rìyǔ

    - Tôi không biết tiếng Nhật.

  • - 知道 zhīdào 去年 qùnián 学过 xuéguò 日语 rìyǔ

    - Tôi không biết năm ngoái bạn đã học tiếng Nhật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日语

  • - 新书 xīnshū de 发布 fābù 日期 rìqī 公布 gōngbù

    - Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.

  • - 国家 guójiā 经济 jīngjì 日益 rìyì 昌盛 chāngshèng

    - Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ

    - Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.

  • - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • - 战斗 zhàndòu de 日月 rìyuè

    - những năm tháng đấu tranh.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • - zài 尼日利亚 nírìlìyà 从事 cóngshì 银行业 yínhángyè

    - Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - chuyện nhảm nhí vô căn cứ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - những lời

  • - 汉语 hànyǔ 日语 rìyǔ nán

    - Tiếng Hán khó hơn tiếng Nhật.

  • - yòng 德语 déyǔ 写日记 xiěrìjì

    - Anh ấy viết nhật ký bằng tiếng Đức.

  • - miē shì 日语 rìyǔ 口语 kǒuyǔ 不行 bùxíng 不许 bùxǔ de 谐音 xiéyīn

    - "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật

  • - 不但 bùdàn huì shuō 汉语 hànyǔ huì shuō 日语 rìyǔ

    - Anh ấy không chỉ biết tiếng Trung mà còn biết tiếng Nhật.

  • - 不会 búhuì shuō 日语 rìyǔ

    - Tôi không biết tiếng Nhật.

  • - 知道 zhīdào 去年 qùnián 学过 xuéguò 日语 rìyǔ

    - Tôi không biết năm ngoái bạn đã học tiếng Nhật.

  • - cóng de 简历 jiǎnlì shàng 看到 kàndào huì shuō 日语 rìyǔ

    - Tôi thấy trong sơ yếu lý lịch của bạn nhắc đến việc bạn nói được tiếng Nhật.

  • - bān zhuān de 日子 rìzi 不好过 bùhǎoguò

    - Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 日语

Hình ảnh minh họa cho từ 日语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao