Đọc nhanh: 未可同日而语 (vị khả đồng nhật nhi ngữ). Ý nghĩa là: không thể so sánh được, (văn học) không được nói về hai thứ trong cùng một ngày (thành ngữ); không được đề cập trong cùng một hơi thở.
Ý nghĩa của 未可同日而语 khi là Danh từ
✪ không thể so sánh được
incomparable
✪ (văn học) không được nói về hai thứ trong cùng một ngày (thành ngữ); không được đề cập trong cùng một hơi thở
lit. mustn't speak of two things on the same day (idiom); not to be mentioned in the same breath
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未可同日而语
- 可望而不可即
- Nhìn thấy được nhưng không sờ được.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 我 很 同情 那个 可怜 的 乞丐
- Tôi rất đồng cảm với người ăn xin đáng thương kia.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 我们 比肩而立 , 共同努力
- Chúng tôi kề vai sát cánh, cùng nhau nỗ lực.
- 汝父 近日 可好 ?
- Cha của ngươi dạo này có khỏe không?
- 孩子 如同 天使 般 可爱
- Đứa trẻ đáng yêu như thiên thần.
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 汉语 比 日语 难
- Tiếng Hán khó hơn tiếng Nhật.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 他 用 德语 写日记
- Anh ấy viết nhật ký bằng tiếng Đức.
- 然则 如之何 而 可 ( 那么 怎办 才 好 )
- vậy thì làm thế nào mới được?
- 每个 月份 都 有 不同 的 节日
- Mỗi tháng đều có những lễ hội khác nhau.
- 他 总是 见风使舵 , 因而 不 受 同学 喜欢
- Anh ấy luôn gió chiều nào theo chiều đó , vì vậy anh ấy không được các bạn trong lớp thích.
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 他 想要 前往 法国 一游 , 可惜 旅费 不足 而 未能 如愿以偿
- Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未可同日而语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未可同日而语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
同›
日›
未›
而›
语›