Đọc nhanh: 日耳曼语 (nhật nhĩ man ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Đức.
Ý nghĩa của 日耳曼语 khi là Danh từ
✪ Ngôn ngữ Đức
Germanic language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日耳曼语
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 汉语 比 日语 难
- Tiếng Hán khó hơn tiếng Nhật.
- 他 用 德语 写日记
- Anh ấy viết nhật ký bằng tiếng Đức.
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
- 他 不但 会 说 汉语 , 也 会 说 日语
- Anh ấy không chỉ biết tiếng Trung mà còn biết tiếng Nhật.
- 我 不会 说 日语
- Tôi không biết tiếng Nhật.
- 我 不 知道 你 去年 学过 日语
- Tôi không biết năm ngoái bạn đã học tiếng Nhật.
- 日子 长 了 , 她 才 觉察出 他 耳朵 有些 聋
- lâu ngày, cô ấy mới phát hiện ra tai của anh ấy hơi bị điếc.
- 他 在 老王 耳边 低语 了 几句
- anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.
- 把 甜言蜜语 倒进 你 的 耳朵 里
- Rót mật ngọt vào tai em.
- 她 把 我拉到 一旁 , 对 我 耳语
- She pulled me aside and whispered in my ear.
- 那位 女士 说 土耳其语 吗 ?
- Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
- 我 从 你 的 简历 上 看到 你 会 说 日语
- Tôi thấy trong sơ yếu lý lịch của bạn nhắc đến việc bạn nói được tiếng Nhật.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日耳曼语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日耳曼语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
曼›
耳›
语›