Đọc nhanh: 无情无义 (vô tình vô nghĩa). Ý nghĩa là: Vô tình vô nghĩa. Ví dụ : - 他对任何人都无情无义。 Anh ấy tàn nhẫn với bất cứ ai.
Ý nghĩa của 无情无义 khi là Thành ngữ
✪ Vô tình vô nghĩa
无情无义:汉语词汇
- 他 对 任何人 都 无情无义
- Anh ấy tàn nhẫn với bất cứ ai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无情无义
- 她 的 抱怨 毫无意义
- Lời phàn nàn của cô ấy là vô nghĩa.
- 她 对 自己 做过 的 事情 无怨无悔
- Cô không hề hối hận về những gì mình đã làm.
- 对 您 的 恩情 , 我无任 感荷
- Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn với ân tình của bạn.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 她 的 表情 黯淡无光
- Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.
- 这种 淡话 毫无意义
- Những lời nhạt nhẽo này chẳng có ý nghĩa gì.
- 寄予 无限 同情
- dành cho sự đồng cảm vô hạn.
- 小时候 我 憧憬 那 毫无 瑕疵 的 恋情
- Lúc nhỏ, tôi hay mơ mộng về một tình cảm không có thiếu sót gì.
- 翻脸无情
- trở mặt vô tình
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 风雨 无法 阻挡 人们 的 热情
- mưa gió không thể ngăn cản sự nhiệt tình của mọi người.
- 浮躁 是 无能 的 同义语
- Sự bốc đồng đồng nghĩa với sự kém cỏi.
- 冷酷无情
- phũ phàng; đối xử lạnh lùng hà khắc, không có tình người.
- 阐述 教义 无误 的 阐释 有关 信仰 或 精神 的 教义 时 不 出错 的
- Việc giải thích đúng đắn về giáo lý liên quan đến đức tin hoặc tinh thần sẽ không mắc lỗi.
- 他 的 情绪 变得 无法控制
- Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 他 对 任何人 都 无情无义
- Anh ấy tàn nhẫn với bất cứ ai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无情无义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无情无义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
情›
无›
mối tình thắm thiết; tình sâu mãi mãi
tình bạn sâu sắctình cảm sâu sắc hơn ruột thịt của mình (thành ngữ)
tình yêu sâu sắc, tình bạn rộng lượng (thành ngữ)
Nghĩa Tình Sâu Đậm
Dịu dàng âu yếm; tình cảm dịu dàng; tình ý dịu dàng.
tình yêu sâu sắc, tình bạn rộng lượng (thành ngữ)
đa sầu đa cảm; cả nghĩ
lấy ơn báo oán