Đọc nhanh: 无义 (vô nghĩa). Ý nghĩa là: Bất nghĩa; tàn nhẫn. Ví dụ : - 他对任何人都无情无义。 Anh ấy tàn nhẫn với bất cứ ai.
Ý nghĩa của 无义 khi là Tính từ
✪ Bất nghĩa; tàn nhẫn
无义:腾讯游戏《洛克王国》中的宠物
- 他 对 任何人 都 无情无义
- Anh ấy tàn nhẫn với bất cứ ai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无义
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 她 的 抱怨 毫无意义
- Lời phàn nàn của cô ấy là vô nghĩa.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 这种 淡话 毫无意义
- Những lời nhạt nhẽo này chẳng có ý nghĩa gì.
- 浮躁 是 无能 的 同义语
- Sự bốc đồng đồng nghĩa với sự kém cỏi.
- 阐述 教义 无误 的 阐释 有关 信仰 或 精神 的 教义 时 不 出错 的
- Việc giải thích đúng đắn về giáo lý liên quan đến đức tin hoặc tinh thần sẽ không mắc lỗi.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 他 是 即使 天 不遂 人愿 也 会 义无反顾 地 拼 一把 的 人
- Anh ta là người mà dù cho không được như ý nguyện, cũng sẽ không màng khó khăn mà đánh liều một phen.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 他 对 任何人 都 无情无义
- Anh ấy tàn nhẫn với bất cứ ai.
- 积极 参加 无偿献血 是 我们 每个 人应 尽 的 义务
- Tích cực tham gia hiến máu tình nguyện là nghĩa vụ của mỗi chúng ta.
- 在 两个 派别 之间 实现 和平 ; 毫无意义 ; 没有 达到 定额
- Thực hiện hòa bình giữa hai phe; không có ý nghĩa; không đạt được mục tiêu.
- 面对 敌人 的 绞架 , 李大钊 大义凛然 , 毫无惧色
- Đối mặt với sự cứng đầu của kẻ thù, Lý Đại Triệu vẫn vô cùng quả cảm, không hề sợ hãi.
- 这周 的 义务劳动 我 无论如何 得 参加
- lao động nghĩa vụ tuần này dù thế nào tôi cũng tham gia.
- 对于 他们 枪杀无辜 平民 , 人们 感到 义愤填膺
- Người ta cảm thấy tức giận tràn đầy lòng nguyện vì việc họ sát hại dân thường vô tội.
- 这个 计划 毫无意义
- Kế hoạch này không có ý nghĩa gì.
- 离 了 健康 , 一切 都 无 意义
- Thiếu sức khỏe, mọi thứ đều vô nghĩa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
无›