Đọc nhanh: 深情厚谊 (thâm tình hậu nghị). Ý nghĩa là: tình bạn sâu sắc, tình sâu nghĩa nặng.
Ý nghĩa của 深情厚谊 khi là Thành ngữ
✪ tình bạn sâu sắc, tình sâu nghĩa nặng
深情厚谊,汉语成语,拼音是shēn qíng hòu yì,意思是深厚的感情和友谊,出自陈毅《向秀丽歌》。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深情厚谊
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 夫妻 的 感情 深厚
- Tình cảm vợ chồng sâu đậm.
- 深情厚谊
- Tình sâu nghĩa nặng.
- 深情厚谊
- tình sâu nghĩa nặng
- 隆情 厚谊
- tình sâu nghĩa nặng.
- 情意深厚
- tình nghĩa sâu đậm.
- 他们 培养 了 深厚 的 感情
- Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.
- 我们 长期 在 一起 工作 , 自然而然 地 建立 了 深厚 的 友谊
- trong một thời gian dài chúng tôi làm việc với nhau, tự nhiên xây dựng nên tình hữu nghị sâu sắc.
- 我们 之间 的 感情 很 深厚
- Tình cảm giữa chúng tôi rất thắm thiết.
- 我们 之间 的 友情 很 深厚
- Tình bạn giữa chúng tôi rất sâu sắc.
- 他们 之间 有着 深厚 的 感情
- Giữa họ có một tình cảm sâu sắc.
- 我 和 他 只是 萍水相逢 , 谈不上 深厚感情
- Tôi và anh ấy chẳng qua chỉ là bèo nước gặp nhau, cũng chưa đến mức tình cảm thắm thiết.
- 生死与共 ( 形容 情谊 很深 )
- sống chết có nhau.
- 我们 的 友谊 深厚
- Tình bạn của chúng ta rất sâu đậm.
- 他们 的 情谊 很深
- Tình cảm của họ rất sâu đậm.
- 我们 之间 的 友谊 很 深厚
- Tình bạn giữa chúng tôi rất sâu sắc.
- 他俩 之间 有 深厚 的 友谊
- Giữa hai người họ có tình bạn sâu sắc.
- 我们 的 友谊 很 深厚
- Tình bạn của chúng tôi rất sâu đậm.
- 我 还 你 这份 深情厚谊
- Tôi đáp lại tình cảm sâu đậm của bạn.
- 他们 有着 深情厚谊
- Họ có một tình bạn sâu sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深情厚谊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深情厚谊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厚›
情›
深›
谊›