Đọc nhanh: 深情厚意 (thâm tình hậu ý). Ý nghĩa là: tình yêu sâu sắc, tình bạn rộng lượng (thành ngữ).
Ý nghĩa của 深情厚意 khi là Thành ngữ
✪ tình yêu sâu sắc, tình bạn rộng lượng (thành ngữ)
profound love, generous friendship (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深情厚意
- 夫妻 的 感情 深厚
- Tình cảm vợ chồng sâu đậm.
- 他 的 实力 根基深厚
- Nền tảng sức mạnh của anh ấy vững chắc.
- 她 的 表情 很 深沉
- Biểu cảm của cô ấy rất trầm tĩnh.
- 她 的 感情 非常 深沉
- Cảm xúc của cô ấy rất kín đáo.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 意大利人 很 热情
- Người Ý rất nhiệt tình.
- 他们 之间 有着 深厚 的 执交
- Giữa họ có một tình bạn thân thiết sâu đậm.
- 鱼水情深
- tình cá nước sâu đậm
- 深情厚谊
- Tình sâu nghĩa nặng.
- 深情厚谊
- tình sâu nghĩa nặng
- 情意深厚
- tình nghĩa sâu đậm.
- 他们 培养 了 深厚 的 感情
- Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.
- 我们 之间 的 感情 很 深厚
- Tình cảm giữa chúng tôi rất thắm thiết.
- 我们 之间 的 友情 很 深厚
- Tình bạn giữa chúng tôi rất sâu sắc.
- 他们 之间 有着 深厚 的 感情
- Giữa họ có một tình cảm sâu sắc.
- 我 和 他 只是 萍水相逢 , 谈不上 深厚感情
- Tôi và anh ấy chẳng qua chỉ là bèo nước gặp nhau, cũng chưa đến mức tình cảm thắm thiết.
- 他 对 她 的 情感 非常 深厚
- Anh ấy có tình cảm rất sâu đậm với cô ấy.
- 我 还 你 这份 深情厚谊
- Tôi đáp lại tình cảm sâu đậm của bạn.
- 他们 有着 深情厚谊
- Họ có một tình bạn sâu sắc.
- 他们 复合 了 , 感情 更 深厚
- Họ đã quay lại, tình cảm trở nên sâu đậm hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深情厚意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深情厚意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厚›
情›
意›
深›