Đọc nhanh: 隆情厚谊 (long tình hậu nghị). Ý nghĩa là: tình yêu sâu sắc, tình bạn rộng lượng (thành ngữ).
Ý nghĩa của 隆情厚谊 khi là Thành ngữ
✪ tình yêu sâu sắc, tình bạn rộng lượng (thành ngữ)
profound love, generous friendship (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆情厚谊
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 夫妻 的 感情 深厚
- Tình cảm vợ chồng sâu đậm.
- 我们 之间 的 情谊 很 可爱
- Tình cảm giữa chúng tôi rất gắn bó.
- 我俩 的 情谊 掰 了
- Tình cảm giữa chúng tôi rạn nứt rồi.
- 深情厚谊
- Tình sâu nghĩa nặng.
- 深情厚谊
- tình sâu nghĩa nặng
- 隆情 厚谊
- tình sâu nghĩa nặng.
- 情意深厚
- tình nghĩa sâu đậm.
- 这份 情谊 比 金子 还 珍贵
- Tình cảm này quý hơn vàng.
- 他们 培养 了 深厚 的 感情
- Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.
- 我们 长期 在 一起 工作 , 自然而然 地 建立 了 深厚 的 友谊
- trong một thời gian dài chúng tôi làm việc với nhau, tự nhiên xây dựng nên tình hữu nghị sâu sắc.
- 我们 之间 的 友情 很 深厚
- Tình bạn giữa chúng tôi rất sâu sắc.
- 他们 之间 有着 深厚 的 感情
- Giữa họ có một tình cảm sâu sắc.
- 我 和 他 只是 萍水相逢 , 谈不上 深厚感情
- Tôi và anh ấy chẳng qua chỉ là bèo nước gặp nhau, cũng chưa đến mức tình cảm thắm thiết.
- 他们 感情 十分 隆厚
- Tình cảm của họ rất sâu đậm.
- 十年 朋友 交情 非常 厚
- Bạn bè mười năm tình cảm rất sâu đậm.
- 厚 女士 非常 热情
- Bà Hậu rất nhiệt tình.
- 他 对 她 的 情感 非常 深厚
- Anh ấy có tình cảm rất sâu đậm với cô ấy.
- 我 还 你 这份 深情厚谊
- Tôi đáp lại tình cảm sâu đậm của bạn.
- 他们 有着 深情厚谊
- Họ có một tình bạn sâu sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隆情厚谊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隆情厚谊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厚›
情›
谊›
隆›