Đọc nhanh: 新闻发布会 (tân văn phát bố hội). Ý nghĩa là: cuộc họp báo. Ví dụ : - 当你召开那场新闻发布会 Khi bạn tổ chức cuộc họp báo đó
Ý nghĩa của 新闻发布会 khi là Danh từ
✪ cuộc họp báo
news conference
- 当 你 召开 那场 新闻 发布会
- Khi bạn tổ chức cuộc họp báo đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻发布会
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 播发 新闻
- phát tin
- 扣发 新闻稿
- tạm giữ bản thảo tin tức.
- 新闻稿 将 于 今天 发布
- Tin tức hôm nay sẽ công bố.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 新闻 引发 了 媒体 的 沸腾
- Tin tức gây ra xôn xao truyền thông.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 新闻报道 这次 会议 的 重要性
- Bản tin đã đưa tin về tầm quan trọng của cuộc họp này.
- 政府 发布 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 这 条 新闻 刚刚 发布
- Tin tức này vừa được đưa ra.
- 公司 发布 了 新 产品
- Công ty đã phát hành sản phẩm mới.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 当 你 召开 那场 新闻 发布会
- Khi bạn tổ chức cuộc họp báo đó
- 她 期待 地 参加 新书 发布会
- Cô đến háo hức dự buổi ra mắt sách.
- 新 产品 将 于 下个月 发布
- Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng tới.
- 气象局 发布 了 最新 的 天气预报
- Cục khí tượng đã công bố dự báo thời tiết mới nhất.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 公司 将 发布 新 的 通知
- Công ty sẽ đưa ra thông báo mới.
- 伊欧 姨丈 看 完 《 会见 新闻界 》 后 看到 她 倒 在 沙发 上
- Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新闻发布会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新闻发布会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
发›
布›
新›
闻›